Xin chào, chào mừng bạn đến với website chính thức của Công Ty Thiết Bị Công Nghiệp An Thịnh Phát
Hỗ trợ và đặt hàng nhanh
0963567265

Trang chủ > Truy vấn mẫu

  • thương hiệu
  • người mẫu
  • mẫu cũ
  • d(mm)
  • D(mm)
  • B(mm)
  • kiểu
  • Vòng bi TIMKEN
  • 74500/74850
  • 74500/74850
  • 127
  • 215.9
  • 47.625
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • 795/792
  • 795/792
  • 120.65
  • 206.375
  • 47.625
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • JP14049/JP14010
  • JP14049/JP14010
  • 140
  • 195
  • 29
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • 67388/67322
  • 67388/67322
  • 127
  • 196.85
  • 46.038
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • HM624749/HM624710
  • HM624749/HM624710
  • 120.65
  • 190.5
  • 46.038
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • HH234031/HH234010
  • HH234031/HH234010
  • 139.7
  • 307.975
  • 88.9
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • 48290/48220
  • 48290/48220
  • 127
  • 182.562
  • 39.688
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • M224749/M224710
  • M224749/M224710
  • 120.65
  • 174.625
  • 35.72
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • HH231649/HH231615
  • HH231649/HH231615
  • 139.7
  • 295.275
  • 82.55
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • L225849/L225818
  • L225849/L225818
  • 127
  • 180.975
  • 25.4
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • M224749/M224711
  • M224749/M224711
  • 120.65
  • 172.242
  • 35.72
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • HH231649/HH231610
  • HH231649/HH231610
  • 139.7
  • 288.925
  • 82.55
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • LL225749/LL225710
  • LL225749/LL225710
  • 127
  • 165.895
  • 18.258
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • L225842/L225810
  • L225842/L225810
  • 120.65
  • 169.862
  • 25.4
  • Vòng bi lăn
  • Vòng bi TIMKEN
  • 99550/99100
  • 99550/99100
  • 139.7
  • 254
  • 66.675
  • Vòng bi lăn